Thuật ngữ Baccarat được sử dụng nhiều nhất
Master the language of baccarat and experience it as a true master. If you want to play with finesse, confidence, and poise like a professional, then you’ll have to learn more than just betting strategies – you’ll need to know all the terms that experienced players use during their games. Impress your opponents by demonstrating an exceptional knowledge of baccarat rules without putting yourself in any uncomfortable situations! Are you a fluent English speaker looking to explore the world of gaming? Consider this your passport! Here is a comprehensive and concise dictionary containing an abundance of slang and expressions borrowed from other languages. If you want to learn something new, Đội Baccarat9 invites you to peruse our glossary so that when it’s time for action at the gaming table, you know all the lingo.
- Hoạt động là thuật ngữ dùng trong cờ bạc để chỉ tổng số tiền đặt cược của một người chơi vào một trò chơi hoặc sự kiện nào đó. Nó cũng có thể đề cập đến một lần đánh cuộc hoặc đặt cược đã được đặt.
- Baccarat: The direst hand in Baccarat is known as ‘baccara’, which when translated to Italian, means zero. This abysmal combination of cards consists of 10s, Kings, Queens and Jacks – all with a value of nothing.
- Banco: Banco là từ tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là ngân hàng hoặc chủ ngân hàng. Ý nghĩa của nó trong trò chơi Baccarat khá khác, ám chỉ người chơi giữ và chia bài từ một chiếc giày chia bài.
- Banco Thủ tướng: The player situated closest to the dealer’s right has a unique luxury – they can choose to equal the wager made by the bank when more than one individual has requested banco.
- Cược ngân hàng: The wager placed on the banker’s hand winning the round. The banker in this context refers to the dealer or the player who is dealing the cards.
- Banque: Banque is a variation of Baccarat which is mainly played in EU casinos, and less so in American ones. It involves two conjoined tables, with the Banker seated in the middle. The Banker makes one bet against two Player bets per table. The name Banque originates from French and translates to “Zero in Bank”.
- Ngân quỹ: Số tiền mà một con bạc sẵn sàng cam kết chơi. Điều này có thể bao gồm số tiền tối đa mà họ sẵn sàng thua khi tham gia hoạt động cờ bạc.
- Đốt cháy là một quá trình xảy ra trước khi bắt đầu mỗi trò chơi mới. Trong đó, ba đến sáu lá bài trên cùng của bộ bài được xáo trộn sẽ bị loại bỏ và không được chơi.
- Người gọi là nhân viên sòng bạc chịu trách nhiệm lật bài, công bố giá trị điểm và chia bài bổ sung, theo quy tắc rút bài thứ ba trong baccarat.
- “Carte” is the French equivalent of “Hit me” and can be used to ask the dealer for an additional card.
- “Chemin de Fer” is a variation of Baccarat, often referred to as European Baccarat. Translated from its French meaning of “railway” or “railroad”, the game involves the shoe with cards being passed around the table. One player is responsible for dealing and taking bets, acting as the bank in this type of game. It is especially popular at land-based European casinos, particularly in France, while it is hardly seen in American casinos or on online gaming platforms.
- “Cheval” is the French word for across, and it can refer to a bet in certain Baccarat games. If both active players win their bets in this case, the cheval bet is won. If they both lose, then the cheval bet is lost. In case one player wins and the other loses, it’s a standoff, meaning that the cheval bet remains intact. Some variations of Baccarat may also allow one player to have two hands and wager a cheval bet; if they win both hands it’s considered a victory, but if only one hand is won then it’s counted as a tie.
- Cheques: Tại các sòng bạc thực, một loại chip độc đáo được gọi cụ thể là séc được sử dụng để tạo thêm cảm giác độc quyền cho trò chơi Baccarat.
- Nhiệm vụ: Trong Baccarat, cược Nhà cái thắng thường xuyên hơn cược Người chơi (45,86% so với 44,62%), nhưng nó đi kèm với hoa hồng 5%. Ví dụ: nếu bạn đặt cược $5 và nhận khoản thanh toán 1:1, số tiền thắng của bạn sẽ là $10 trừ đi hoa hồng 5% ($0,50), dẫn đến số tiền thắng thực tế là $9,50. Một số sòng bạc có thể giảm hoa hồng xuống 4% hoặc cũng có các trò chơi Baccarat không có hoa hồng có các quy tắc trả thưởng khác nhau như tỷ lệ cược 2:1 cho Nhà cái hoặc tỷ lệ cược 0,5: 1 (trả $1 cho cược $2) khi Nhà cái thắng với tỷ lệ nhất định. số như 8 hoặc 6.
- MỘT Cuộc đảo chính là một thuật ngữ tiếng Pháp được sử dụng để mô tả một vòng Baccarat, bao gồm một tay Banker và một tay Player.
- Người chia bài: Một thuật ngữ tiếng Pháp cho người bán hàng.
- Cắt: Cutting the cards, known as “Cutting”, is when a deck of cards is divided in half after the cards have been shuffled. Typically, the dealer will start by shuffling the cards and then placing them face-down on the table and asking a player to cut them into two portions. Afterward, the dealer normally finishes up by taking the remaining pile of cards and putting it on top. In some Baccarat games, players can take turns shuffling, cutting and dealing out the cards. In high rollers games, the individual with the largest bet placed on Player will usually be asked to make the cut.
- Cắt thẻ: Thẻ nhựa đặc biệt có kích thước bằng thẻ chơi, thường có một màu. Nó được sử dụng để chia bộ bài làm đôi sau khi các lá bài đã được xáo trộn. Lá bài này được người chơi đưa vào bộ bài và sẽ là nơi việc cắt thực sự xảy ra tại thời điểm đó. Sau đó, các lá bài được đặt vào trong hộp.
- Người buôn bán: In the game of Baccarat, the Dealer can be either another player or a casino staff member. Their job is to deal the cards, draw extra cards for Player and Banker hands and monitor the game’s progress. In certain Baccarat versions, different players can take turns acting as Dealers. At certain tables like those in Baccarat en Banque, you may even see two Dealers present at once.
- Khay bỏ: Được sử dụng khi các lá bài cần được loại bỏ khỏi trò chơi, chẳng hạn như những lá bài bị đốt trước khi chia. Chúng được đặt vào khay sau khi bị loại bỏ.
- Thẻ xuống: Một thẻ được đặt úp xuống. Điều này cũng có thể được gọi là Hole Card.
- Tiền thưởng rồng: Một loại cược phụ phổ biến trong Baccarat cho phép người chơi đặt cược không chỉ vào Người chơi hoặc Nhà cái mà còn về số điểm mà tay bài thắng sẽ vượt qua tay kia. Các khoản thanh toán có thể được thực hiện nếu ván bài thắng tự nhiên (8 hoặc 9) hoặc nếu ván bài đó thắng nhiều hơn bốn điểm.
- Sắp xếp cạnh: A technique which allows players to identify card values based on small differences in the back pattern due to the manufacturing process. While some casinos may view it as cheating, many players won’t be held accountable as it’s the casino’s responsibility to guarantee consistent cards. Edge sorting cannot be employed at Baccarat trực tuyến vì lý do rõ ràng.
- Thẻ mặt: Các lá bài mặt là tất cả các lá bài có hình chân dung trên đó, bao gồm Jack, Nữ hoàng và Vua của bất kỳ bộ nào.
- Mờ dần: Fading là một thuật ngữ dùng để mô tả việc cá cược với ai đó. Trong cá cược thể thao, nó thường ám chỉ những người đặt cược không thành công và trong các trò chơi xúc xắc mở, nó đề cập đến việc cá cược chống lại người ném xúc xắc. Kỹ thuật này chỉ có thể được sử dụng trong các trò chơi Baccarat trên đất liền.
- Cược ngang là khi số tiền tương tự được đặt cược bất kể ván bài nào là thắng hay thua.
- Tay: Các quân bài được chia và chơi trong vòng một vòng Baccarat.
- Con lăn cao đề cập đến một người đặt cược chơi với số tiền đặt cược cao.
- House Edge: Represents the margin present in the game which allows the casino to have a profit at the end of each round. Over time, it can weaken your bankroll, since it is the difference between the true probability of a hand winning and what the casino will give you when you do win with that hand – always slightly lower than the actual chance.
- Người leo thang: một trong ba người chia bài chịu trách nhiệm điều hành trò chơi Baccarat.
- La Grande: From French – “The Big One”, is the best possible hand in Baccarat – a natural nine.
- La Petite: From French – “The Little One”, is the second-best hand in Baccarat – a natural eight.
- Cách trình bày: The Baccarat table layout includes boxes and designated betting areas for players to place their wagers – Player, Banker, or Tie. On the felt, there is also space for cards being dealt in a given hand.
- Cược thua: Cược vào ngân hàng có tỷ lệ lợi nhuận nhà cái cao hơn và được gọi là cược thua.
- Chơi trận đấu: Bằng cách chơi các trò chơi chẵn tiền như Baccarat, người chơi có thể tận dụng các khuyến mãi của trận đấu để tăng gấp đôi số tiền đặt cược mà không cần tăng gấp đôi số tiền thực tế của họ. Những phần thưởng này được các sòng bạc sử dụng như một cách để khuyến khích người chơi đặt cược vào trò chơi của họ và chỉ có thể được sử dụng một lần.
- Baccarat nhỏ: Một phiên bản thu nhỏ của bàn Baccarat thông thường, có chỗ ngồi cho tối đa bảy người chơi và một người chia bài. Trò chơi này có giới hạn đặt cược thấp hơn và nhịp độ chơi nhanh hơn so với phiên bản đầy đủ, khiến nó trở nên hấp dẫn hơn đối với người chơi thông thường. Trong Mini Baccarat trực tuyến, các quân bài được rút ngửa, trong khi tại các sòng bạc truyền thống trên đất liền, chúng được chia úp xuống.
- Con khỉ: Một thuật ngữ tiếng lóng dùng để chỉ bất kỳ lá bài có giá trị 10 nào, chẳng hạn như lá bài hình mặt hoặc lá bài mười.
- Vấy bẩn: Một thuật ngữ được sử dụng cho tám bộ bài, mỗi bộ chứa 52 lá bài được sử dụng khi bắt đầu quá trình xáo bài.
- Tự nhiên: Tự nhiên là cái mà bạn gọi là một ván bài có hai lá bài được chia ban đầu có tổng điểm là tám hoặc chín. Nếu tổng điểm là 8, ván bài thắng sẽ tự động kết thúc vòng chơi, trừ khi ván bài còn lại có số chín tự nhiên – ván bài tốt nhất có thể có trong Baccarat.
- Bảng màu: Bảng màu là một công cụ bằng gỗ dài mà người chia bài sử dụng để di chuyển các lá bài trong Baccarat.
- Vượt qua: Một chiến thắng trong trò chơi.
- Hố: The Pit là một khu vực hẻo lánh trong sòng bạc, được ngăn cách bằng một sợi dây màu đỏ, nơi những người chơi bài cao có thể chơi Baccarat với số tiền đặt cược cao hơn.
- Người chơi: Người chơi là một thuật ngữ thường bị hiểu nhầm trong Baccarat. Nó đề cập đến một trong ba cược có sẵn, cùng với Banker và Tie. Cược của người chơi trái ngược với cược của Nhà cái và người đặt cược có thể chọn một hoặc Hòa. Cược đặt vào Người chơi có tỷ lệ hoàn trả 1:1 và tỷ lệ lợi nhuận nhà cái cao hơn 1% một chút.
- Người đánh cược: In the UK, the person playing Baccarat is often referred to as a Punter – another term for a bettor.
- Punto: Từ tiếng Tây Ban Nha – một cầu thủ.
- Punto Banco: Punto Banco is one of the most popular variations of Baccarat and an international alias for the game. Developed in the 1950s in Argentina, it eventually made its way to Cuba and then the USA. Its name directly translates to “Player Banker”.
- Xô: A Push in Baccarat is a bet that neither wins nor loses – like in Blackjack, the amount wagered is held over for the next round.
- Đường sắt: Chemin de Fer hay còn gọi là Railroad là một biến thể Baccarat nổi tiếng. Nó trở nên phổ biến rộng rãi ở Pháp vào cuối thế kỷ 19 và được đưa đến Hoa Kỳ, nơi nó có biệt danh là Chemmy.
- Chạy: Người chơi có thể đặt cược phụ gọi là Chạy, cho phép họ đặt cược vào một loạt ván bài liên tiếp.
- Shills: Trong nửa sau của thế kỷ 20, các sòng bạc ở Las Vegas đã sử dụng Shills trẻ trung và quyến rũ làm nhân viên với mục đích làm cho Baccarat trở nên appealing hơn và thu hút nhiều người chơi hơn vào trò chơi.
- Shoe: The Shoe is a device used in Baccarat to prevent errors that can come from manual dealing. It’s used both in land-based and online versions of the game, and it contains between six and eight decks.
- Người bắn súng: Một thuật ngữ dùng để mô tả Ngân hàng.
- Trộn lên: The term “Shuffle Up” is used to describe the act of shuffling the cards performed by the dealer at the beginning of a game of Baccarat.
- Kỹ năng: Một trò đùa được thực hiện khi một cầu thủ đang tận hưởng một pha chạy tốt.
- Bế tắc: Bế tắc là thuật ngữ được sử dụng để mô tả khi cả hai tay bài của Người chơi và Nhà cái đều có giá trị bằng nhau, dẫn đến kết quả hòa khi kết thúc một vòng Baccarat.
- Vệt: A term often used in gambling, describing a run of consecutive outcomes – whether these are wins or losses.
- Super Pan Nine: Một biến thể phổ biến của Baccarat được chơi trong sòng bạc poker ở Los Angeles. Tất cả các ván bài đều được chia úp xuống, người chơi và ngân hàng được tính điểm theo luật của Baccarat; tuy nhiên, có một người chơi đóng vai trò là ngân hàng.
- Bảng chơi: Một bộ quy tắc xác định khi nào người chơi có thể nhận được lá bài thứ ba trong trò chơi.
- Cà vạt: The Tie bet is one of the three possible outcomes in Baccarat, alongside Player and Banker. If a hand ends in a tie, it’s a push – both the player and banker receive their wagers back. The Tie bet pays 8:1 or 9:1, with a house edge of more than 14%.
- Thẻ nâng cấp: Upcard là một lá bài được tiết lộ cho công chúng, được đặt ngửa trên bàn.
- Vigorish: Một khoản phí được sòng bạc thu từ tiền thắng khi đặt cược, thường được biểu thị bằng phần trăm.
- VIP: VIP stands for a “very important person” and in casinos, this term is often used to describe high rollers.
Bây giờ bạn đã hiểu biết sâu rộng về các thuật ngữ xung quanh Baccarat, tại sao không tìm hiểu những điều cơ bản? Nếu vậy, của chúng tôi hướng dẫn chơi baccarat cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về các quy tắc và tính năng của nó. Ngay cả khi bạn đã cảm thấy kiến thức chơi của mình khá tiến bộ, hãy xem qua khi chúng tôi cung cấp hệ thống cá cược cho những ai muốn áp dụng các chiến lược phức tạp hơn khi chơi!
- Sòng bạc Mostbet cung cấp nhiều trò chơi đa dạng, bao gồm máy đánh bạc, trò chơi trên bàn, sòng bạc trực tiếp, cá cược thể thao và thể thao điện tử, đảm bảo trải nghiệm chơi trò chơi đa dạng và hấp dẫn.
- Sòng bạc Mostbet được tối ưu hóa cho thiết bị di động, cho phép người chơi thưởng thức các trò chơi yêu thích trên điện thoại thông minh và máy tính bảng.
- Đối với những người đam mê thể thao, Sòng bạc Mostbet cung cấp tỷ lệ cược cạnh tranh và nhiều lựa chọn cá cược, tăng thêm sự phấn khích khi cá cược thể thao.
- Sòng bạc Pin Up cung cấp nhiều trò chơi đa dạng, bao gồm máy đánh bạc, trò chơi trên bàn, sòng bạc trực tiếp, trò chơi jackpot và giải đấu, cung cấp nhiều lựa chọn giải trí phong phú cho người chơi.
- Sòng bạc cung cấp các phần thưởng hấp dẫn, chẳng hạn như phần thưởng chào mừng và vòng quay miễn phí, cho phép người chơi tăng số tiền ngân hàng và nâng cao trải nghiệm chơi trò chơi của họ.
- Sòng bạc Pin Up hỗ trợ nhiều loại tiền tệ khác nhau, bao gồm CAD, USD, EUR và RUB, hỗ trợ người chơi từ các khu vực khác nhau.
- Nhiều lựa chọn trò chơi, bao gồm cả Baccarat
- Tiền thưởng và khuyến mãi hào phóng
- app di động có sẵn để tải xuống
- Nền tảng thân thiện với người dùng
- Môi trường chơi game an toàn và bảo mật
- Nhiều lựa chọn trò chơi sòng bạc
- Tiền thưởng và khuyến mãi hào phóng
- Trang web đánh bạc có uy tín và đáng tin cậy
- Nhiều lựa chọn ngân hàng để gửi và rút tiền
- Dịch vụ khách hàng 24/7